Phiên âm : yáng zhōu shí rì jì.
Hán Việt : dương châu thập nhật kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。明末揚州王秀楚撰。記順治年間清兵攻入史可法堅守的揚州, 屠戮十日的慘狀, 皆作者親身經歷聞見者。